Chỉ số IRR là gì? Trong bối cảnh nền kinh tế đang phát triển một cách chóng mặt như hiện nay, việc quyết định đầu tư vào những dự án là cách để doanh nghiệp phát triển nhanh chóng nhưng cũng ẩn chứa rất nhiều rủi ro. Đó là lý do vì sao nhà quản trị cần những công cụ, chỉ số có thể giúp họ phân tích và đánh giá một khoản đầu tư nào đó.
Trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng Citinews tìm hiểu về chỉ số IRR, IRR là gì, ý nghĩa và vai trò của nó đối với doanh nghiệp nhé!
IRR là gì? Về tổng quan, IRR (Internal Rate of Return) hay tỷ suất hoàn vốn nội bộ, được dùng trong quá trình thiết lập dự án, tính toán ngân sách đầu tư, đánh giá lợi nhuận của một dự án.
Một ví dụ đơn giản cho khái niệm này: Nếu chỉ số IRR là 15% thì khoản đầu tư sẽ tạo ra tỷ suất lợi nhuận 15% hàng năm trong suốt thời gian diễn ra kế hoạch.
IRR được tính toán loại trừ các yếu tố bên ngoài như lạm phát hay chi phí vốn, đó là lý do nó được gọi là nội bộ. IRR còn được gọi bằng vài cái tên quen thuộc hơn như tỷ lệ hoàn vốn, hoàn tiền chiết khấu.
Để tính được IRR, bạn đọc cần hiểu về một khái niệm khác có liên quan mật thiết - NPV. NPV (Net Present Value), có nghĩa là Giá trị hiện tại thuần, tức là giá trị toàn bộ dòng tiền của một dự án nào đó trong tương lai được chiết khấu về thời điểm hiện tại.
Và IRR chính là một giá trị chiết khấu khiến cho NPV cũng như mọi dòng tiền đều đặn khác của dự án đầu tư trở về con số 0. Nói một cách đơn giản hơn, IRR là giá trị của phương trình NPV = 0. Vì vậy, cách IRR được tính theo cách như sau:
Trong đó:
IRR là thống nhất đối với các khoản đầu tư thuộc nhiều loại khác nhau. Do đó, chỉ số IRR có thể được sử dụng để xếp hạng nhiều khoản đầu tư hoặc dự án tiềm năng trên cơ sở tương đối đồng đều. Vậy nên có thể khẳng định chỉ số tỷ suất hoàn vốn nội bộ càng cao thì càng nên đầu tư vào dự án.
Lưu ý: IRR không thể dễ dàng tính toán do bản chất của công thức vậy nên cách duy nhất để tính toán chỉ số này bằng tay là thông qua phép thử. Bạn phải thử đến khi NPV đạt bằng 0 hay hiểu đơn giản hơn là chỉ số IRR nào sẽ khiến giá trị hiện tại ròng (NPV) của một dự án là 0 đồng?
Tuy nhiên hiện tại bạn có thể tính được IRR bằng cách sử dụng phần mềm được lập trình sẵn, đặc biệt là Excel cũng có khả năng làm điều này.
Như đã phân tích ở phần IRR là gì, IRR là chỉ số quan trọng, là chỉ số mà nhà quản trị sử dụng để so sánh và xếp hạng các khoản đầu tư, đánh giá khả năng sinh lời của các khoản đầu tư tiềm năng, từ đó quyết định dự án nào nên tập trung và dự án nào nên loại bỏ. Tỷ số hoàn vốn nội bộ càng cao thì tiềm năng thực hiện dự án càng lớn và ngược lại.
Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ (IRR) là một số liệu tài chính cho biết khả năng sinh lời của một khoản đầu tư bằng cách tính toán tỷ lệ hoàn vốn mà khoản đầu tư tạo ra. IRR đo lường tỷ lệ chiết khấu mà tại đó giá trị hiện tại ròng (NPV) của một khoản đầu tư bằng 0, có nghĩa là giá trị hiện tại của dòng tiền vào bằng giá trị hiện tại của dòng tiền ra.
IRR là một chỉ số quan trọng về khả năng sinh lời tiềm năng của một khoản đầu tư, vì nó cung cấp thước đo rõ ràng về tỷ suất lợi nhuận mà khoản đầu tư dự kiến sẽ tạo ra. Nếu IRR của một khoản đầu tư lớn hơn chi phí vốn, thì khoản đầu tư đó được coi là có lãi. Điều này có nghĩa là khoản đầu tư đang tạo ra tỷ lệ hoàn vốn cao hơn tỷ lệ hoàn vốn yêu cầu tối thiểu của các nhà đầu tư.
IRR được sử dụng trong phân tích đầu tư để đánh giá tính khả thi của khoản đầu tư, xếp hạng nhiều cơ hội đầu tư và đưa ra quyết định về ngân sách vốn. IRR cũng được sử dụng để đánh giá hiệu suất của danh mục đầu tư bằng cách so sánh IRR của các khoản đầu tư khác nhau.
Một trong những lợi thế của việc sử dụng IRR là nó xem xét giá trị thời gian của tiền bằng cách chiết khấu dòng tiền trong tương lai, giúp dễ dàng so sánh các cơ hội đầu tư khác nhau. Tuy nhiên, IRR có một số hạn chế, bao gồm giả định rằng các dòng tiền được tái đầu tư với tỷ lệ tương tự như IRR, điều này có thể không thực tế trong thực tế.
Tóm lại, IRR là một thước đo tài chính quan trọng cung cấp dấu hiệu rõ ràng về khả năng sinh lời tiềm năng của một khoản đầu tư và nó được sử dụng rộng rãi trong phân tích đầu tư để đánh giá các cơ hội đầu tư và đưa ra quyết định sáng suốt về ngân sách vốn.
Các nhà quản trị sẽ sử dụng IRR để so sánh các khoản đầu tư khác nhau và đưa ra quyết định bỏ vốn với các dự án tốt nhất. So sánh tỷ suất hoàn vốn để xây dựng danh mục đầu tư một cách tối ưu, phân chia tài chính linh hoạt và giảm thiểu các rủi ro. Nếu các dự án có thời hạn quá ngắn hoặc quá dài thì cần xét thêm chỉ số NPV.
IRR còn phát huy tác dụng trong trường hợp nhà đầu tư mua cổ phiếu . IRR giúp nhà đầu tư cân đối, so sánh tỷ suất lợi nhuận giữa các sản phẩm tài chính đầu tư. Từ đó quyết định phân bổ nguồn tiền vào các gói đầu tư khác nhau theo tỷ lệ phù hợp. Chỉ số này cũng giúp nhà đầu tư tính lợi tức kỳ vọng và cũng có thể tính lợi tức của trái phiếu khi đáo hạn.
Ngoài ra, IRR còn có thể sử dụng để cân bằng rủi ro và lợi ích khi mua sản phẩm bất động sản.
Đối với hoạt động đầu tư kinh doanh, vai trò cụ thể của chỉ số IRR có thể nói đến như sau:
Từ những phân tích trên có thể dễ dàng nhận thấy tầm quan trọng của chỉ số này đối với doanh nghiệp. Đây là chỉ số không thể thiếu trong hoạt động phân tích, đánh giá và là cơ sở nền tảng giúp doanh nghiệp nhìn nhận được tính khả thi cùng như khả năng sinh lời của một dự án, từ đó đưa ra quyết định đầu tư có lợi nhất cho doanh nghiệp.
Ví dụ: Có 2 khoản đầu tư, thứ nhất là khoản 200$ thu về 600$ trong một năm và khoản đầu tư 15.000$ thu về 30.000$ trong một năm. Sau khi tính toán và phân tích, IRR của khoản đầu tư thứ nhất sẽ tốt hơn khoản đầu tư thứ 2. Nhưng nhìn một cách tổng quan thì khoản đầu tư 15.000$ lại có tác động tích cực lớn hơn nhiều đến giá trị của nhà đầu tư.
IRR (Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ) và NPV (Giá trị hiện tại ròng) là hai số liệu tài chính được sử dụng rộng rãi trong ngân sách vốn để đánh giá các cơ hội đầu tư. Mặc dù cả IRR và NPV đều được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của một khoản đầu tư, nhưng chúng khác nhau về cách tiếp cận và giải thích.
Tổng quan, mối quan hệ giữa NPV và IRR là mối quan hệ tương hỗ. Vì IRR được tính ở dưới dạng % nên dễ so sánh hơn nhưng có NPV thì kết quả sẽ chính xác hơn. Do vậy, nhà đầu tư có thể linh hoạt sử dụng 1 trong 2 chỉ số. IRR trực quan dễ so sánh hơn với dạng %, nhưng trong nhiều trường hợp bạn cần thay thế bằng NVP để đảm bảo tính chính xác.
IRR đo lường tỷ suất lợi nhuận mà một khoản đầu tư tạo ra trong suốt vòng đời của nó. Đó là tỷ lệ chiết khấu tại đó NPV của một khoản đầu tư bằng không. Nói cách khác, IRR tính toán tỷ suất sinh lợi làm cho giá trị hiện tại của dòng tiền vào bằng giá trị hiện tại của dòng tiền ra. IRR cao hơn cho thấy khoản đầu tư có lợi hơn.
Mặt khác, NPV đo lường giá trị tuyệt đối của khả năng sinh lời của một khoản đầu tư bằng cách tính giá trị hiện tại của dòng tiền vào trừ đi giá trị hiện tại của dòng tiền ra. NPV giả định rằng các dòng tiền được tái đầu tư với chi phí vốn, là mức hoàn vốn tối thiểu mà các nhà đầu tư yêu cầu cho một khoản đầu tư.
Sự khác biệt chính giữa IRR và NPV là IRR đo lường tỷ suất lợi nhuận mà khoản đầu tư tạo ra, trong khi NPV đo lường giá trị tuyệt đối của khả năng sinh lời của khoản đầu tư. Một điểm khác biệt nữa là IRR giả định rằng dòng tiền được tái đầu tư với tỷ lệ tương tự như IRR, trong khi NPV giả định rằng dòng tiền được tái đầu tư với chi phí vốn.
Trên thực tế, cả IRR và NPV đều được sử dụng để đánh giá các cơ hội đầu tư, nhưng đôi khi chúng có thể mang lại kết quả trái ngược nhau. Trong trường hợp có nhiều cơ hội đầu tư với các dòng tiền khác nhau, IRR đôi khi có thể xếp hạng các khoản đầu tư theo thứ tự khác với NPV. Trong những trường hợp như vậy, điều quan trọng là phải xem xét cả IRR và NPV để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt.
Xem thêm:
Hy vọng qua bài viết trên đây, bạn đã biết IRR là gì cũng như có thêm dữ liệu để đánh giá đầu tư sinh lời hiệu quả!