NAV là gì? Tầm quan trọng trong đầu tư chứng khoán
22.02.2023 - 13:28
NAV là gì? Thực tế, trong thị trường chứng khoán còn có rất nhiều kiến thức mà bạn cần phải học hỏi trước khi bước vào “sân chơi” này. Trong đó, không thể thiếu thuật ngữ NAV - là một chỉ số để đo lường, đánh giá các sản phẩm tài chính. Để hiểu rõ hơn về chỉ số này, mời bạn đọc cùng theo dõi bài viết về NAV sau đây nhé!
1. NAV là gì trong chứng khoán?
NAV là viết tắt của Net Asset Value còn được gọi là giá trị tài sản thuần. Dùng để đánh giá giá trị tài sản của một doanh nghiệp có tương xứng với định giá hiện tại hay không. NAV là chỉ số đại diện cho giá trị thị trường của mỗi cổ phần công ty.
NAV bao gồm 3 thành phần:
- Vốn điều lệ (là vốn góp từ các cổ đông của công ty).
- Vốn phát hành cổ phiếu.
- Vốn từ lợi nhuận của doanh nghiệp.
Vì vậy, nếu một doanh nghiệp có vốn điều lệ thấp nhưng tài sản thể hiện ra bên ngoài lại cao thì đó có thể là do vốn vay. Nhà đầu tư có thể dựa vào chỉ số NAV này để đánh giá giá trị tài sản ròng thực tế của một công ty để cân nhắc lựa chọn khi đầu tư.
Về lý thuyết, bất kỳ doanh nghiệp, cá nhân hay tổ chức với các sản phẩm tài chính nào tồn tại khái niệm kế toán tài sản và nợ phải trả đều có thể tồn tại khái niệm song song là NAV. Trong bối cảnh là doanh nghiệp, giá trị tài sản ròng bằng giá trị tổng tài sản của cả doanh nghiệp thời điểm hiện tại trừ đi các khoản nợ phải trả.
Với bối cảnh là nhà đầu tư cá nhân, danh mục chứng khoán có thể bao gồm vốn đầu tư tự có cùng với giá trị nợ margin, NAV ở đây sẽ được hiểu là giá trị thị trường hiện tại của danh mục sau khi trừ đi khoản nợ này.
Bối cảnh được hiểu và sử dụng một cách thông dụng nhất là NAV dùng để mô tả giá trị tài sản ròng của một quỹ đầu tư tương hỗ (mutual fund) hay một quỹ hoán đổi danh mục (ETF). Giá trị này được báo cáo với tần suất khác nhau giữa mỗi quỹ phụ thuộc vào chiến lược và bản cáo bạch của quỹ.
Thuật ngữ NAV trở nên phổ biến hơn khi các quỹ đầu tư càng ngày càng được quan tâm rộng rãi và nhu cầu tiếp cận cũng như xác định giá trị quỹ cũng càng ngày càng lớn hơn.
Do đó, tiêu chí NAV/Chứng chỉ quỹ đại diện cho giá trị "một phần" của quỹ (được phân phối dưới dạng Chứng chỉ quỹ”, giúp dễ dàng sử dụng để định giá và nắm được hiện trạng biến động “cổ phần” của quỹ.

Công thức tính NAV mới nhất
Chỉ số NAV rất quan trọng trong đầu tư chứng khoán, giúp người chơi đánh giá được cơ hội, rủi ro khi lựa chọn cổ phiếu và chứng khoán. Xác định giá trị chỉ số NAV chính xác theo công thức sau để có nhận định phù hợp:
Giá trị tài sản thuần = (Tổng tài sản – tổng nợ phải trả)/ Tổng cổ phiếu đang lưu hành
Theo đó, nếu như một quỹ đầu tư có tổng tài sản là 100 tỷ đồng và có khoản nợ phải trả là 30 tỷ đồng, số lượng chứng chỉ quỹ lưu hành là 5 triệu đơn vị, thì NAV của quỹ đầu tư này là 14.000 đồng.
Bởi tài sản và nợ của các quỹ đầu tư luôn thay đổi theo từng ngày, do đó giá trị NAV luôn có sự biến động. Hầu hết quỹ đầu tư đều công bố thay đổi NAV trên website của mình hàng ngày và báo cáo định kỳ.
Chỉ số NAV giúp nhà đầu tư nhìn được hiệu suất hoạt động của mỗi quỹ đầu tư. Từ đó nhận định được tình hình phát triển của quỹ đó có tăng trưởng tốt hay không.
Tùy theo loại hình đầu tư mà người chơi lựa chọn chỉ số NAV cho cổ phiếu hay chứng chỉ quỹ để đánh giá chính xác nhất. Trong đó: Tổng tài sản sẽ được tính bằng tổng giá trị cổ phiếu theo thị giá và tiền mặt.
NAV/CCQ là gì?
Chỉ số NAV/ CCQ (Hay giá trị tài sản thuần/ chứng chỉ quỹ) là giá của chứng chỉ quỹ. Một chỉ số quan trọng đánh giá giá trị thực tế của một chứng chỉ quỹ tương hỗ, từ đó giúp người chơi nhận định cơ hội đầu tư giao dịch sinh lời.
Tầm quan trọng trong đầu tư chứng khoán của NAV là gì?
NAV, hay Giá trị tài sản ròng, là thước đo quan trọng để các nhà đầu tư cân nhắc khi đưa ra quyết định đầu tư. Nó đại diện cho giá trị của các tài sản cơ bản trong quỹ tương hỗ hoặc ETF và được tính trên cơ sở mỗi cổ phần.
Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng NAV trong đầu tư là nó cung cấp một bức tranh chính xác về hiệu suất của các tài sản cơ bản trong quỹ. Các nhà đầu tư có thể sử dụng NAV để theo dõi hiệu suất đầu tư của họ theo thời gian và so sánh nó với các quỹ hoặc điểm chuẩn khác. Điều này có thể giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt về việc nên nắm giữ hay bán khoản đầu tư của họ hay chuyển sang một quỹ hoặc loại tài sản khác.
NAV cũng có thể được sử dụng để xác định các cơ hội đầu tư tiềm năng. Bằng cách phân tích NAV của các quỹ khác nhau, nhà đầu tư có thể xác định các quỹ bị định giá thấp hoặc định giá quá cao so với tài sản cơ bản của chúng. Điều này có thể giúp các nhà đầu tư xác định cơ hội mua vào các quỹ bị định giá thấp hoặc bán các quỹ được định giá quá cao.
Một ứng dụng quan trọng khác của NAV là quản lý rủi ro. Bằng cách phân tích NAV của quỹ, nhà đầu tư có thể xác định rủi ro tiềm ẩn liên quan đến tài sản cơ bản. Ví dụ: nếu một quỹ có NAV cao nhưng được đầu tư nhiều vào một cổ phiếu hoặc một ngành, điều này có thể cho thấy mức độ rủi ro cao hơn liên quan đến khoản đầu tư đó. Bằng cách sử dụng NAV để đánh giá rủi ro của các khoản đầu tư khác nhau, nhà đầu tư có thể đưa ra quyết định sáng suốt hơn về cách phân bổ khoản đầu tư của mình.
Nhìn chung, NAV là thước đo quan trọng để nhà đầu tư cân nhắc khi đưa ra quyết định đầu tư. Bằng cách cung cấp một bức tranh chính xác về hoạt động của các tài sản cơ bản và giúp các nhà đầu tư xác định các cơ hội đầu tư tiềm năng và quản lý rủi ro, NAV có thể là một công cụ có giá trị trong việc xây dựng một danh mục đầu tư thành công.

Ưu điểm và nhược điểm của NAV là gì?

Cách tăng chỉ số NAV hiệu quả
Các doanh nghiệp hoạt động, huy động và sử dụng nguồn vốn hiệu quả sẽ ảnh hưởng đến sự tăng – giảm của giá trị NAV. Để thu hút các nhà đầu tư và tăng giá trị cổ phiếu, công ty cần có chiến lược, tìm cách tăng chỉ số NAV lên.
Các giải pháp tăng giá trị chỉ số NAV là gì?
- Cách 1: Mua lại chứng chỉ quỹ từ thị trường, thực hiện giống như các công ty đã niêm yết cổ phiếu. Hoạt động kích thích giá trị tài sản thuần của doanh nghiệp.
- Cách 2: Trả cổ tức cao hơn mức 22% thu hút các nhà đầu tư.
- Cách 3: Thực hiện hoán đổi 1 phần hoặc toàn bộ thành cổ phiếu mở.
2. Sự khác biệt của NAV với một số chỉ số khác
NAV và cổ phiếu
Chỉ số NAV và giá cổ phiếu có những nét tương đồng nhưng đặc điểm và ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
- NAV là giá trị tài sản thuần của công ty. Trong khi, giá cổ phiếu được xác định bằng mức chi phí mà nhà đầu tư sẵn sàng bỏ ra để giao dịch. Giá cổ phiếu có thể bị thao túng do đầu cơ.
- Giá cổ phiếu có thể tăng giảm bởi người bán – mua, yếu tố cung cầu, tác động xu hướng thị trường. Đồng thời, giá trị cổ phiếu có thể cao hoặc thấp hơn giá trị NAV. Sự chênh lệch của giá cổ phiếu và chỉ số NAV cho thấy mức độ ổn định, thị trường có đánh giá chính xác hay không về giá trị doanh nghiệp.
- Chỉ số NAV được chốt theo ngày, phụ thuộc hoàn toàn vào tài sản ròng hiện tại của công ty. Trong khi, giá cổ phiếu sẽ biến động theo từng thời điểm, do người mua và người bán quyết định.
NAV và Quỹ mở
Một quỹ đầu tư hoạt động bằng cách thu hút tiền nhàn rỗi từ một lượng lớn các nhà đầu tư. Sau đó dùng khoản vốn huy động được này để đầu tư vào rất nhiều loại chứng khoán, phụ thuộc vào đặc điểm phân loại và mục tiêu đầu tư của quỹ là gì.
Mỗi nhà đầu tư đổi lại sẽ được một số lượng Chứng chỉ quỹ, được coi là bằng chứng xác thực quyền sở hữu tương ứng với tỷ lệ đầu tư vào quỹ. Những chứng chỉ quỹ này sẽ được xác định giá theo từng phiên dựa trên cơ chế xác định NAV/CCQ.
Nhà đầu tư vào quỹ có thể dễ dàng theo dõi hiệu quả hoạt động của khoản đầu tư như thế nào thông qua biến động giá chứng chỉ quỹ.
Tài sản của một quỹ bao gồm tổng giá trị thị trường của các khoản đầu tư, tiền và các khoản tương đương tiền, các khoản phải thu và thu nhập tích lũy như cổ tức.
Giá trị của chứng chỉ quỹ được tính một lần mỗi ngày dựa trên giá đóng cửa của các chứng khoán được nắm giữ trong danh mục đầu tư của quỹ và được báo cáo theo tần suất tùy thuộc vào từng quỹ
Không giống như một cổ phiếu có giá thay đổi liên tục trong phiên giao dịch, chứng chỉ quỹ không giao dịch theo thời gian thực như vậy (real-time). Thay vào đó, các quỹ tương hỗ được xác định dựa trên giá trị tài sản ròng vào cuối ngày. Nhà đầu tư thực hiện mua hay bán sẽ được thực hiện vào cuối phiên khớp lệnh gần nhất của ngày đặt lệnh.
NAV và ETF
Dù cũng là chứng chỉ quỹ nhưng ETF lại có đặc điểm đặc biệt hơn so với chứng chỉ quỹ mở khi nó được giao dịch giống như cổ phiếu, chứng chỉ quỹ của các quỹ này được mua bán trên các sàn giao dịch. Giá giao dịch của ETF có thể cao hoặc thấp hơn một chút so với NAV của quỹ do có tác động của cung-cầu đến giá của chứng chỉ quỹ.
Điều này tạo ra cơ hội kiếm được lợi nhuận phi rủi ro (arbitrage) cho những nhà đầu tư ETF lớn trên thị trường khi có thể liên tục kiếm được các khoản chênh lệch nhỏ giữa NAV và giá trên thị trường.
Tương tự như quỹ mở, các quỹ ETF cũng báo cáo giá trị tài sản ròng dựa trên giá đóng cửa mỗi phiên giao dịch.
3. Ảnh hưởng của chỉ số NAV tới sự lựa chọn quỹ đầu tư
Xu hướng ngày càng nhiều nhà đầu tư mới chọn hình thức mua chứng chỉ quỹ mở để giảm thiểu rủi ro, tăng lợi nhuận. Chỉ số NAV sẽ là cần thiết để đánh giá và lựa chọn quỹ đầu tư phù hợp.
Chỉ số NAV đóng vai trò quan trọng giúp người chơi đánh giá được hiệu suất hoạt động đầu tư của quỹ có đang tốt và tăng trưởng hay không? Những tác động của NAV lên tâm lý lựa chọn quỹ của nhà đầu tư, được thể hiện như sau:
- Giá chứng chỉ quỹ ban đầu tại các quỹ thường được định giá như nhau, 10.000 đồng/ chứng chỉ quỹ. Tuy nhiên, sau thời gian hoạt động mỗi quỹ sẽ có biến động giá NAV/CCQ khác nhau. Do vậy, nếu bạn so sánh giá chứng chỉ quỹ ở 2 quỹ khác nhau sẽ không hợp lý.
- Khi chỉ số NAV/CCQ thấp, định giá sẽ thấp do vậy nhà đầu tư mua được nhiều chứng chỉ quỹ. Nhưng, điều này chứng tỏ quỹ mới hoạt động trong thời gian ngắn, hoạt động với hiệu suất thấp, chưa thu được nhiều lợi nhuận.
- Chỉ số NAV/CCQ cao nhà đầu tư sẽ mua được ít chứng chỉ quỹ. Tuy nhiên, điều này chứng tỏ quỹ đang hoạt động thu lại lợi nhuận cao, có tốc độ tăng trưởng ổn định. Nhà đầu tư cần xem xét để đầu tư lâu dài.
Giá chứng chỉ quỹ không phải là yếu tố quan trọng để nhà đầu tư quyết định quỹ nào, mà dựa trên lợi nhuận hoạt động của quỹ mang lại. Người chơi tham gia lựa chọn quỹ cần chú ý thêm đến các yếu tố sau để đánh giá: Chiến lược đầu tư của quỹ, phân phổ tài sản, phí giao dịch…
Như vậy, với bài viết này bạn đọc đã hiểu được NAV trong thị trường chứng khoán là gì cũng như ý nghĩa của nó rồi đúng không nào? Trước khi đầu tư chứng khoán, bạn cần phải trang bị cho bản thân một nền tảng kiến thức vững chắc để bảo vệ mình khỏi những rủi ro. Cảm ơn bạn đã quan tâm bài viết “NAV là gì?”
Được viết bởi

Bình luận
Hãy để lại bình luận của bạn tại đây!