Suất hay xuất? Đề suất hay đề xuất? Suất cơm hay xuất cơm?

Chanh Tươi Review 25 tháng 12, 2023 - 14:34 (GMT +07)   Suất hay xuất? Đề suất hay đề xuất? Suất cơm hay xuất cơm?

Suất hay xuất là hai từ khá phổ biến nhưng không phải ai cũng sử dụng đúng cách. Rất nhiều trường hợp “suất” và “xuất” bị sử dụng sai, không phù hợp. Chẳng hạn “đề suất hay đề xuất”, “suất cơm hay xuất cơm”, “xuất học bổng hay suất học bổng”,… Ngay bây giờ, hãy cùng Chanh Tươi Review đi tìm hiểu chi tiết và hiểu đúng ý nghĩa cũng như cách sử dụng của hai từ này nhé!

Phân biệt suất hay xuất

Chính tả là một khía cạnh luôn đáng quan tâm, đặc biệt là khi bạn đang tập trung vào việc phát triển bản thân thông qua ngôn từ. Việc này không chỉ quan trọng mà còn là điểm mà mọi người cần lưu ý và dành chút thời gian để điều chỉnh, nhằm tránh các sai lầm phổ biến.

suat-hay-xuat-1
Phân biệt nghĩa của từ “suất” và “xuất”

Đối với 2 từ ngữ suất hay xuất, bạn đã hiểu đúng nghĩa của chúng chưa?

Suất là gì?

Theo Từ điển tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học (do Giáo sư Hoàng Phê chủ biên, Nhà xuất bản Hồng Đức ấn hành), "suất" được định nghĩa là phần được chia ra cho từng người theo mức độ đã quy định.

  • Theo https://vi.wiktionary.org/wiki: Suất là “Phần chia cho từng người theo mức đã định”.
  • Theo http://tratu.soha.vn/: Danh từ “suất” là phần chia cho từng người theo mức đã định.

Ví dụ:

  • Suất ăn
  • Suất quà
  • Lính tráng có suất
  • Suất cơm

Xuất là gì?

Theo Từ điển tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học (do Giáo sư Hoàng Phê chủ biên, Nhà xuất bản Hồng Đức ấn hành), "xuất" có nghĩa là đưa ra để sử dụng (ra), trái với "nhập" là vào.

  • Theo https://vi.wiktionary.org/wiki: Động từ “xuất” có nghĩa là “đưa ra để dùng”; “đưa hàng hoá ra nước ngoài (nói tắt cho xuất khẩu); “(Khẩu ngữ) (Người đi tu) rời bỏ cuộc đời tu hành, trở về cuộc sống bình thường; hoàn tục”.
  • Theo http://tratu.soha.vn/: Động từ “xuất” có nghĩa là “đưa ra” phân biệt với nhập; (Khẩu ngữ) xuất khẩu (nói tắt).

Ví dụ:

  • Xuất bản
  • Xuất khẩu
  • Xuất hành
  • Xuất phát

Suất hay xuất?

Từ những giải nghĩa trên có thể thấy cả 2 từ suất hay xuất đều có ý nghĩa và chúng hoàn toàn không giống nhau. Trong từng hoàn cảnh và trường hợp cụ thể, chúng ta sẽ dùng từ suất và từ xuất sao cho hợp lý và có nghĩa.

Khi kết hợp với các từ đơn khác, "xuất" và "suất" thường dễ gây nên sự nhầm lẫn hoặc viết sai chính tả, gây hiểu lầm hoặc tạo ra các từ vô nghĩa. Đây là vấn đề khá phổ biến và bạn cũng cần chú ý để tránh bị mắc phải.

Những tranh cãi liên quan đến suất và xuất

Bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng từ suất hay xuất như thế nào cho đúng. Dưới đây là những ví dụ tiêu biểu nhất, dễ gây tranh cãi nhất. Bạn cùng xem nhé!

Đề suất hay đề xuất?

suat-hay-xuat-3
Đề xuất là từ viết đúng và có nghĩa

"Đề xuất" là một phần quan trọng của quy trình đưa ra ý tưởng, giải pháp, hoặc các sáng kiến ​​cải tiến cho một vấn đề cụ thể hoặc giải quyết một vấn đề. Vậy, liệu "đề xuất" hay "đề suất" mới là từ đúng chính tả?

Theo phân tích ở trên, chúng ta có thể khẳng định rằng "đề xuất" là từ đúng, trong khi "đề suất" là từ sai và không mang ý nghĩa.

Sự nhầm lẫn này chủ yếu xuất phát từ cách phát âm giữa "s" và "x" khá giống nhau, làm cho nhiều người ở các địa phương phát âm không đồng đều giữa hai âm này và dẫn đến sự nhầm lẫn trong việc sử dụng "đề xuất" và “đề suất.”

Ví dụ:

  • Cô ấy đưa ra nhiều đề xuất hay cho kế hoạch sắp tới.
  • Sếp yêu cầu nhân viên đưa ra đề xuất cải thiện.
  • Nội dung đề xuất của cô ấy là gì?
  • Đề xuất tăng lương hàng năm được thông qua.

Suất cơm hay xuất cơm?

"Cơm suất" thường chỉ việc cơm được bán theo phần với giá cố định, ví dụ như phần cơm 25.000đ sẽ bao gồm cơm, rau, đậu, trứng với lượng nhất định.

Ví dụ:

  • Suất cơm trưa của công nhân trị giá 30.000đ.
  • Suất ăn cho người lao động phải đầu đủ dinh dưỡng.
  • Suất ăn cho người giảm cân giàu chất xơ.

Ngược lại, "xuất cơm" lại mang ý nghĩa là động từ, hành động xuất cơm - đưa cơm ra cho người nhận, người mua.

Ví dụ:

  • Đầu bếp xuất cơm cho thực khách.
  • Đã đến giờ nhà hàng xuất cơm cho khách hàng trong bữa tiệc.

Chiết xuất hay Chiết suất?

"Chiết xuất" là quy trình trong lĩnh vực sinh học và hóa học, nhằm tách một chất/sản phẩm từ chất/sản phẩm gốc ban đầu. Tùy trong từng trường hợp, từ chiết xuất có thể thuộc động từ hoặc danh từ.

Ví dụ:

  • Công nghệ chiết xuất từ thảo mộc đã được sử dụng để tạo ra sản phẩm chăm sóc tóc tự nhiên.
  • Chiết xuất từ rau má có chứa nhiều chất chống ô nhiễm và chống oxy hóa, giúp ngăn chặn quá trình lão hóa tế bào và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
  • Chiết xuất hòa hồng có nhiều lợi ích cho sức khỏe và làm đẹp.
  • Thí nghiệm chiết xuất dược liệu.

"Chiết suất" của một vật liệu là đại lượng vật lý thể hiện khả năng làm biến đổi hướng của ánh sáng khi nó đi qua môi trường của vật liệu đó, có thể bị khúc xạ ở mặt phân cách. Được biểu thị bằng tỷ số giữa tốc độ ánh sáng trong chân không và tốc độ pha của bức xạ điện từ trong vật liệu, thường được ký hiệu là n.

Ví dụ:

  • Một số bài toán cơ bản về chiết suất biến đổi.
  • Chiết suất của tròng kính là một số đại diện cho khả năng của tròng kính chuyển hướng ánh sáng.
  • Chiết suất càng lớn càng làm ánh sáng bị khúc xạ nhiều.

Suất quà hay xuất quà?

suat-hay-xuat-5
Suất quà là từ viết đúng và có nghĩa

Trong 2 từ “xuất quà” và “suất quà” thì từ “suất quà” là từ viết đúng chính tả và có ý nghĩa. Nó có nghĩa là một phần quà đã được chuẩn bị trước đó, có thể có giá trị lớn hoặc nhỏ, về mặt vật chất hoặc tinh thần mang giá trị hỗ trợ.

Ví dụ:

  • Mỗi động viên thành công đều xứng đáng nhận một suất quà nhỏ để tôn vinh sự cố gắng và đóng góp.
  • Chương trình quyên góp từ thiện đã tổ chức thành công việc phát suất quà cho những gia đình có hoàn cảnh khó khăn.
  • Chúng tôi quyết định tổ chức một sự kiện từ thiện vào cuối tuần để phát suất quà cho trẻ em vùng nông thôn.

Xuất học bổng hay suất học bổng?

“Suất học bổng” là từ viết đúng chính tả. Nó cũng khá giống với nghĩa “suất quà”, một phần quà, phần thưởng mà bạn nhận được nhưng thường có giá trị lớn hơn. Còn “xuất học bổng” là từ viết sai chính tả và không có nghĩa.

Ví dụ:

  • Suất học bổng toàn phần.
  • Suất học bổng 30/50/90%.
  • Cô ấy đã thành công nhận được suất học bổng hỗ trợ khuyến khích học tập.

Đột xuất hay Đột suất

“Đột xuất” là một tính từ, được sử dụng để mô tả một sự kiện xảy ra bất ngờ mà không có sự chuẩn bị hay tính toán trước. Ví dụ như: đột xuất trời mưa, đột xuất thầy giáo xuất hiện, bài kiểm tra đột xuất,... Một số từ đồng nghĩa với đột xuất có thể kể đến như: Đột nhiên, đột ngột,...

Ngược lại, đột suất là một cụm từ không có ý nghĩa trong tiếng Việt, không xuất hiện và không được công nhận trong việc sử dụng ngôn ngữ nói và viết.

Như vậy, có thể kết luận rằng "đột xuất" là từ đúng chính tả, trong khi "đột suất" là một sai lầm chính tả.

Ví dụ:

  • Cơn bão đột xuất đã gây ra thiệt hại nặng nề cho khu vực dọc theo bờ biển.
  • Thầy giáo đột xuất thông báo về buổi học ngoại khóa vào sáng mai, khiến học sinh vô cùng phấn khích.
  • Sự cố kỹ thuật đột xuất đã làm gián đoạn dịch vụ internet trong khu vực suốt một giờ.
  • Đột xuất mưa lớn khiến cuộc họp ngoại trời phải được hoãn lại.

Năng xuất hay Năng suất?

“Năng suất” là một danh từ, dùng để mô tả hiệu suất của lao động trong quá trình sản xuất và làm việc, được đánh giá thông qua số lượng sản phẩm hoặc khối lượng công việc thực hiện trong một đơn vị thời gian cụ thể (ví dụ: Trả công theo năng suất lao động; tăng cường năng suất hoạt động của máy).

Ngoài ra, nó cũng áp dụng cho việc đo lường sản lượng đạt được trên một đơn vị diện tích trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: Giống mía để đạt năng suất cao).

Ngược lại, từ "năng xuất" không mang ý nghĩa hay ứng dụng cụ thể nào.

Ví dụ:

  • Năng suất lao động của đội công nhân đã tăng lên đáng kể sau khi áp dụng hệ thống công nghệ mới.
  • Nghiên cứu mới chỉ ra rằng việc thực hiện các chương trình đào tạo có thể đóng góp tích cực vào nâng cao năng suất làm việc của nhân viên.
  • Chính sách thanh toán theo năng suất lao động thường được áp dụng để khuyến khích sự cố gắng và hiệu quả trong công việc.
  • Việc sử dụng giống cây lúa có năng suất cao đã giúp nông dân tăng cường sản xuất và thu nhập từ đất đai của mình.

Sơ xuất hay Sơ suất?

"Sơ" có thể hiểu là sơ sót, thiếu sót. "Suất" có nghĩa là phần chia cho từng người theo mức đã định. Ví dụ: suất cơm (khẩu phần cơm đã được chia từ trước), suất học bổng (khoản tiền được cấp cho một học sinh, sinh viên,…), suất đất (phần đất được chia cho một người),…

Khi ghép hai từ này với nhau thành "sơ suất" có nghĩa là không cẩn thận, không chú ý đúng mức để có sai sót. Một số từ đồng nghĩa với sơ suất là: sơ sẩy, sơ sểnh, sơ ý.

Ví dụ:

  • Trong quá trình làm việc, anh đã phát hiện một sơ suất lớn trong bản vẽ kỹ thuật của dự án.
  • Sự sơ suất trong việc đánh máy văn bản đã gây nhầm lẫn và hiểu lầm trong thông điệp gửi đi.
  • Do sơ suất trong lập kế hoạch, buổi họp quan trọng đã bị hủy bỏ và cần được sắp xếp lại.

Ngược lại, khi ghép 2 từ sơ và xuất theo ý nghĩa mà Chanh Tươi Review đã trình bày ở đầu bài thì nó tạo thành một từ không có ý nghĩa.

Như vậy, sơ suất là từ viết đúng chính tả và có ý nghĩa.

Sản suất hay sản xuất?

suat-hay-xuat-4
Sản xuất là từ viết đúng và có nghĩa

"Sản" (động từ) là "làm sinh ra"; "xuất" là "ra". Do đó, từ "sản xuất" (động từ) có nghĩa là tạo ra của cải vật chất nói chung (ví dụ: Sản xuất lương thực); "sản xuất" (danh từ) để chỉ hoạt động tạo ra vật phẩm cho xã hội bằng cách dùng tư liệu lao động tác động vào đối tượng lao động (ví dụ: Sản xuất nông nghiệp).

Ví dụ:

  • Trong kế hoạch phát triển, công ty đặt mục tiêu tăng cường hoạt động sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • Việc ứng dụng công nghệ mới đã giúp tăng hiệu suất sản xuất trong nhà máy.
  • Quy trình sản xuất hiện đại giúp giảm thiểu sự lạc hậu và tăng cường năng suất lao động.
  • Sự đổi mới trong quy trình sản xuất giúp tạo ra sản phẩm chất lượng và tiên tiến hơn.

Còn từ "sản suất" không có nghĩa.

Xác xuất/sác suất/sác xuất - xác suất

Theo các từ điển, chỉ có từ “xác suất” (danh từ) để chỉ số đo phần chắc của một biến cố ngẫu nhiên (ví dụ: Kiểm tra xác suất; xác suất trúng thưởng không cao).

Còn các từ “xác xuất”, “sác suất” hay “sác xuất” đều không có nghĩa.

Ví dụ:

  • Khi nghiên cứu về xác suất, học sinh thường phải giải các bài toán về xác suất xảy ra của sự kiện.
  • Xác suất điều trị thành công của một phương pháp y tế mới cần được đánh giá kỹ lưỡng trước khi triển khai rộng rãi.
  • Khi chơi các trò chơi may rủi như xổ số, người chơi thường quan tâm đến xác suất trúng thưởng.

Nguyên nhân dẫn đến việc nhầm lẫn “suất” hay “xuất”

Có nhiều nguyên nhân khiến cho mọi người mắc phải sai lầm về chính tả, nhưng trong số đó, có hai nguyên nhân chính dẫn đến sự việc đáng tiếc này.

  • Đầu tiên, quá trình thu thập kiến thức về từ vựng của người nói hoặc viết đôi khi không đủ để hiểu hết nghĩa và ẩn ý của từ, điều này có thể dẫn đến hiện tượng sai chính tả.
  • Thứ hai, sai chính tả có thể xuất phát từ việc phát âm không chuẩn. Do việc nói chuyện hoặc viết nhanh, người ta dễ dàng nhầm lẫn khi thực hiện chúng.
  • Thứ 3, phát âm “s” và “x” dễ bị nhầm lẫn.

Để tránh bị sai chính tả, có những chú ý quan trọng mà mọi người cần lưu ý:

  • Trau dồi kiến thức về từ vựng và phát âm rõ ràng từng chữ để tránh nhầm lẫn.
  • Không nên vội vàng sử dụng từ mà không chắc chắn về đúng đắn, hãy kiểm tra chúng trong từ điển để hiểu rõ hơn.

Xem thêm:

Kết luận:

Cả hai từ suất hay xuất đều có ý nghĩa. Bạn cần lưu ý hiểu đúng nghĩa để sử dụng trong các trường hợp cụ thể nhé!

Bình luận 0 Bình luận

Chanh Tươi Review trân trọng mọi ý kiến đóng góp. Đánh giá của bạn có thể giúp hàng ngàn người khác đưa ra quyết định mua hàng chính xác. Xem chính sách bình luận.

Gửi bình luận
phuongthao
Tác giả: Chanh Tươi Review
Đội ngũ biên tập
Là một đội ngũ gồm các biên tập viên và chuyên gia có kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng về các sản phẩm, dịch vụ tiêu dùng.
Đọc tiểu sử đầy đủ của Chanh Tươi Review

Thông báo