Các loại Retinoids được sử dụng bôi thoa phổ biến nhất hiện nay
Tìm hiểu về Retinol, Retinol Esters, Adapalene, Retinyl Retinoate,…
Nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về Retinoid, Chanh Tươi Review đã có loạt bài về thành phần này, bạn có để đọc lại các bài viết trước"
- Retinoid là gì? Khác gì với Retinol? Cách dùng hiệu quả
- Retinoids từ A - Z: Giải mã các câu hỏi thường gặp dựa trên cơ sở khoa học
Trong bài viết kỳ này, Chanh Tươi Review sẽ chia sẻ về phân loại các Retinoid đang được ứng dụng trong bôi thoa.
Nhắc đến các loại retinoids, chắc hẳn nhiều người sẽ lập tức nghĩ đến tretinoin – cái tên nổi bật với hiệu quả mạnh mẽ trong cải thiện mụn, tăng sinh collagen và tái tạo da. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể "chịu đựng" được tretinoin. Dù đã được cảnh báo trước, nhưng các phản ứng như bong tróc, đỏ rát, kích ứng vẫn khiến không ít người chùn bước. Thực tế, không phải làn da nào cũng đủ khỏe để thích nghi với hoạt chất mạnh như tretinoin.
>>> Bạn nào muốn tìm hiểu về Tretinoin thì có thể đọc bài này của Chanh Tươi Review: Retinol và Tretinoin khác nhau như thế nào?
Chính vì thế, trong phần này, hãy tạm để tretinoin qua một bên và cùng khám phá các loại retinoids khác ngoài tretinoin nhé!
Phân loại các Retinoid | Hiệu quả chống lão hóa | Điều trị mụn | Kích ứng da | Tính ổn định | Khả năng chuyển hóa | Ghi chú đặc biệt |
---|---|---|---|---|---|---|
Retinol | Tốt, nhưng yếu hơn tretinoin ~20 lần | Có tác dụng | Trung bình | Thấp, dễ oxy hóa | Cần 2 bước để thành Retinoic Acid (RA) | Cần công thức tốt để hoạt động ổn định |
Retinol Esters | Thấp, chưa có bằng chứng rõ ràng | Yếu, không được ưu tiên | Thấp | Cao | Cần 3 bước hoặc hơn | Dễ bị hiểu nhầm là retinol thật |
Adapalene | Chưa rõ ràng | Rất tốt, được FDA phê duyệt | Rất thấp | Cao | Là hoạt chất hoạt động trực tiếp | Phù hợp cho da nhạy cảm, mụn |
Tazarotene | Mạnh, có thể hơn tretinoin ở giai đoạn đầu | Tốt, FDA phê duyệt | Trung bình - cao | Trung bình | Là tiền chất chuyển hóa thành RA | Tác động gen sâu, chống lão hóa mạnh |
Retinal (Retinaldehyde) | Tốt, tương đương tretinoin trong vài nghiên cứu | Hiệu quả rõ ràng, có kháng khuẩn P. acnes | Trung bình | Thấp | Chuyển hóa trực tiếp thành RA | Có kháng khuẩn, hiệu quả cao với mụn |
Retinyl Retinoate | Rõ rệt, ít kích ứng hơn retinol | Hiệu quả với mụn nhẹ | Rất thấp | Cao | Một phần chuyển hóa, một phần hoạt động như RA | Giữ ẩm tốt, hoạt tính cao, ít kích ứng |
Hydroxypinacolone Retinoate (HPR) | Tương đương RA trong kích thích collagen | Có hiệu quả, kết hợp tốt với acid trị mụn | Rất thấp | Rất cao | Gắn trực tiếp vào thụ thể RA, không cần chuyển hóa | Tương đương tretinoin về collagen, ít kích ứng |
Bakuchiol (không phải retinoid, nhưng công dụng tương tự) | Tương đương retinol, không kích ứng | Tốt, đặc biệt khi kết hợp với acid (BHA, AHA) | Rất thấp | Rất cao | Không cần chuyển hóa, tác động tương tự RA | Tốt cho da nhạy cảm, thay thế dịu nhẹ cho retinoids |
Retinol – Phổ biến nhất

Retinol là một trong những dẫn xuất vitamin A phổ biến và được nghiên cứu nhiều nhất hiện nay trong ngành chăm sóc da. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy retinol trong các sản phẩm với nồng độ từ 0.01% đến 1%, xuất hiện rộng rãi trong cả dược mỹ phẩm và mỹ phẩm thương mại.
Một nghiên cứu kinh điển từ năm 1995 bởi Kang et al, cũng như một báo cáo đăng trên Journal of Dermatology năm 2016 của Kong R và cộng sự, đã chỉ ra rằng:
- Retinol có thể cải thiện các dấu hiệu lão hóa trên da người tương tự như retinoic acid, nhờ khả năng làm dày lớp biểu bì,
- Tăng hoạt động của các protein vận chuyển nội bào như CRABP-II và CRBP, từ đó kích hoạt các thụ thể retinoid trong tế bào da, giúp tái cấu trúc da và cải thiện bề mặt lão hóa.
Điểm cộng lớn là retinol thường ít gây kích ứng, đỏ rát hơn tretinoin, nên dễ dung nạp hơn, đặc biệt với làn da mới làm quen với retinoids.
Một nghiên cứu lâm sàng khác cũng ghi nhận: sau 12 tuần sử dụng, retinol giúp cải thiện rõ rệt các nếp nhăn nhỏ và kết cấu da sần sùi.
Tổng thể, các nghiên cứu đều thống nhất rằng retinol có tác động tích cực lên làn da lão hóa thông qua việc:
- Tăng sinh collagen
- Làm dày biểu bì
- Giảm hoạt động của enzyme MMP
Dù vậy, hiệu quả của retinol yếu hơn tretinoin khoảng 20 lần, nhưng bù lại là tính ổn định trên da cao hơn, ít bong tróc, đỏ da, phù hợp với da nhạy cảm hoặc người mới bắt đầu.
Một điều quan trọng mà ít người để ý: Retinol rất dễ bị oxy hóa bởi ánh sáng và không khí, nên nếu công thức bảo quản không tốt, sản phẩm sẽ mất hoạt tính nhanh chóng, dẫn đến hiệu quả kém.
Vì vậy, để retinol thực sự phát huy tác dụng, cần rất nhiều yếu tố kỹ thuật đi kèm, từ:
- Chất lượng nguyên liệu thô (vitamin A và dẫn xuất)
- Hệ thống vận chuyển hoạt chất (delivery system) giúp đưa retinol vào da sâu hơn, ổn định hơn
- Công nghệ bảo quản tránh oxy hóa
Bạn sẽ thường thấy các hãng đề cập đến “microencapsulation” hay “crystal encapsulation” – chính là công nghệ bao vi nang giúp ổn định retinol trong sản phẩm. Đây cũng là lý do vì sao không phải sản phẩm chứa retinol nào cũng có hiệu quả như nhau và giá rẻ không đồng nghĩa với vô tác dụng, nhưng cần hiểu về công thức phía sau nó.
Một lưu ý nhỏ: Hiện nay có khá nhiều sản phẩm quảng cáo chứa 2% hay 2.5% retinol, nhưng thực tế lại không rõ đó là nồng độ của retinol nguyên chất hay chỉ là complex pha trộn (retinoid blend). Nồng độ thật sự có thể thấp hơn nhiều, nên người dùng nên tỉnh táo và ưu tiên sản phẩm đến từ thương hiệu uy tín, minh bạch.
Retinol Esters – Ổn định hơn nhưng hiệu quả còn nhiều tranh cãi

Để cải thiện tính ổn định vốn kém của retinol, các dạng phái sinh ester như retinyl acetate, retinyl propionate và retinyl palmitate đã được phát triển. Những dạng ester này bền hơn trước ánh sáng, không khí, dễ bảo quản và thường ít gây kích ứng hơn retinol nguyên chất.
Tuy nhiên, hiệu quả thật sự của các ester retinol vẫn còn là vấn đề gây tranh cãi, đặc biệt khi xét trên dữ liệu lâm sàng.
Một nghiên cứu từ Green et al (1998) từng cho thấy retinyl propionate có thể làm dày lớp biểu bì và thúc đẩy tổng hợp collagen trên chuột khi tiếp xúc tia cực tím, mở ra tiềm năng trong cải thiện các dấu hiệu lão hóa.
Tuy nhiên, cùng nghiên cứu này cũng cho biết: khi áp dụng kem chứa 0.15% retinyl propionate lên 60 người trong 48 tuần (thiết kế ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng), không ghi nhận được cải thiện rõ rệt nào so với nhóm dùng giả dược và kết quả không đạt ý nghĩa thống kê. [11]
Nghiên cứu còn hạn chế, hiệu quả chưa thuyết phục
Hiện tại, trong số các ester của retinol, n-formyl aspartame được đánh giá là có tiềm năng nhất nhờ tính ổn định cao, chi phí sản xuất thấp và đã có một số nghiên cứu bước đầu hỗ trợ. Tuy nhiên, vẫn còn thiếu các thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn để khẳng định hiệu quả thực tế của nhóm chất này.
Một lưu ý quan trọng cho người dùng
Điều đáng nói là: nhiều sản phẩm trên thị trường được quảng cáo là "chứa retinol", nhưng nếu kiểm tra kỹ bảng thành phần, bạn sẽ thấy chúng chỉ chứa retinyl palmitate hoặc các ester khác có hiệu quả yếu hơn rất nhiều so với retinol thực sự.
Vì vậy, người tiêu dùng cần đọc kỹ bảng thành phần để xác định đúng hoạt chất đang sử dụng, tránh kỳ vọng quá mức vào một sản phẩm chỉ có ester dạng nhẹ, vốn thiên về dưỡng nhẹ và ổn định, hơn là cải thiện sâu các dấu hiệu lão hóa.
Retinoids thế hệ thứ 3: Adapalene và tazarotene

Retinoic acid (RA) – dạng hoạt động mạnh mẽ của vitamin A phát huy tác dụng bằng cách gắn vào các thụ thể đặc hiệu trong tế bào da, từ đó ảnh hưởng đến quá trình biệt hóa, tăng sinh tế bào và điều hòa miễn dịch của da.
Theo nghiên cứu “Retinoid trong điều trị lão hóa da: tổng quan về hiệu quả lâm sàng và tính an toàn": Trên da có hai nhóm thụ thể retinoid chính là RAR (Retinoic Acid Receptor) và RXR (Retinoid X Receptor). Mỗi nhóm lại gồm 3 phân nhóm nhỏ: α, β và γ (ví dụ: RAR-α, RAR-β, RAR-γ).
- Tretinoin có khả năng gắn vào tất cả các loại RAR và gián tiếp ảnh hưởng đến RXR, nhờ vậy hiệu quả điều trị cao, nhưng đồng thời cũng dễ gây kích ứng da hơn.
- Trong khi đó, adapalene và tazarotene thuộc thế hệ retinoid mới, có tính chọn lọc cao hơn, chủ yếu tác động đến RAR-β và RAR-γ, hai loại thụ thể thường gặp nhiều ở da, nhưng không tương tác với RXR. Chính vì vậy, chúng được đánh giá là ít gây kích ứng hơn tretinoin, đặc biệt ở người mới bắt đầu hoặc da nhạy cảm.
Adapalene – Dịu nhẹ, ổn định, hiệu quả với mụn
Adapalene là một dẫn xuất tổng hợp của retinoid, nổi bật với khả năng bám chọn lọc vào RAR-β và RAR-γ. Điều này giúp hạn chế tối đa các tác dụng phụ trên da như đỏ rát, bong tróc. Cơ chế chính của adapalene là điều hòa quá trình sừng hóa bất thường, giúp ngăn chặn hình thành nhân mụn mới, đồng thời giảm viêm hiệu quả.
Hiện nay, adapalene đã được FDA phê duyệt trong điều trị mụn trứng cá, cả dạng không viêm (mụn đầu đen, đầu trắng) lẫn có viêm (mụn đỏ, mụn mủ).
Tuy nhiên, điểm hạn chế là adapalene chưa có nhiều nghiên cứu chứng minh rõ ràng về khả năng chống lão hóa, làm mờ nếp nhăn hay tăng sinh collagen như tretinoin.
Tazarotene – Hiệu quả mạnh mẽ, tiềm năng chống lão hóa
Tazarotene là một retinoid thế hệ mới, cũng chọn lọc gắn với RAR-β và RAR-γ, được FDA phê duyệt để sử dụng trong điều trị vảy nến và mụn trứng cá. Cơ chế hoạt động của nó liên quan đến việc điều chỉnh biểu hiện gen kiểm soát tăng sinh và biệt hóa tế bào sừng, đồng thời ức chế phản ứng viêm trên da.
Đáng chú ý, tazarotene cũng cho thấy hiệu quả tích cực trên da lão hóa, thậm chí có thể nhỉnh hơn tretinoin trong một số trường hợp.
Một nghiên cứu ngẫu nhiên trên 349 người bị lão hóa do ánh sáng so sánh 4 nồng độ tazarotene (từ 0.01% đến 0.1%) với nhóm dùng tretinoin 0.05% và nhóm giả dược.
Sau 12 và 20 tuần, nhóm dùng tazarotene cải thiện tốt hơn nhóm tretinoin.
Tuy nhiên, đến tuần thứ 24, sự khác biệt giữa hai nhóm không còn đáng kể. Cả tazarotene 0.1% và tretinoin 0.05% đều cải thiện độ dày biểu bì, nếp nhăn nhỏ, độ đàn hồi và tình trạng tăng sắc tố ở mức tương đương.
Về tác dụng phụ, tazarotene có thể gây kích ứng và mức độ thường tăng lên khi dùng nồng độ cao, với triệu chứng phổ biến nhất là bỏng rát nhẹ đến trung bình. Tuy nhiên, đây vẫn là một lựa chọn đầy hứa hẹn trong nhóm retinoids bôi ngoài nhờ tác động sâu và toàn diện lên da lão hóa. [5][6]
Retinal (Retinaldehyde) – Retinoid thế hệ mạnh nhưng tiềm ẩn thách thức
Retinaldehyde là một dạng retinoid đặc biệt, nổi bật nhờ khả năng chuyển hóa trực tiếp thành retinoic acid chỉ qua một bước. Chính nhờ cơ chế này, Retinaldehyde được xem là hiệu quả hơn so với retinol hoặc retinol esters, cả về khả năng chống lão hóa lẫn điều trị mụn thông qua các nghiên cứu lâm sàng.
Tuy nhiên, đi kèm với đó là nguy cơ kích ứng cao hơn so với retinol, và tính không ổn định dưới ánh sáng cũng là điểm cần cân nhắc khi sử dụng hoặc bảo quản sản phẩm chứa retinal.
Retinaldehyde thường có mặt trong các công thức chăm sóc da ở nồng độ từ 0.025% đến 0.1%, tuy nhiên hiện nay một số sản phẩm thị trường đã đưa retinal lên tới 1–2%, dù nồng độ cao như vậy vẫn cần thêm bằng chứng về độ an toàn và hiệu quả lâm sàng.
Hiệu quả chống lão hóa
Một nghiên cứu cho thấy, Retinaldehyde 0.05% mang lại hiệu quả tương đương với retinoic acid 0.05% trong việc làm mờ nếp nhăn, cải thiện bề mặt da và giảm tình trạng thô ráp do lão hóa. Đáng chú ý, RAL gây kích ứng da thấp hơn, khiến nó trở thành lựa chọn phù hợp hơn cho những làn da nhạy cảm hoặc chưa từng dùng retinoid mạnh. [7]
Điều trị mụn và phòng ngừa sẹo mụn
Trong số các retinoids bôi ngoài điều trị mụn từ nhẹ đến trung bình, Retinaldehyde được đánh giá cao nhờ khả năng dung nạp tốt và hiệu quả rõ rệt. Điểm nổi bật của retinaldehyde là tác dụng kháng khuẩn, đặc biệt là với vi khuẩn P. acnes, một trong những nguyên nhân chính gây mụn viêm. Tác dụng này đã được chứng minh trong cả môi trường phòng thí nghiệm (in vitro) lẫn trên da thật (in vivo) và được cho là nhờ cấu trúc aldehyde đặc trưng – điều mà retinol và retinoic acid không có. [8]
Nhiều nghiên cứu cũng ủng hộ sự kết hợp của Retinaldehyde 0.1% cùng 6% glycolic acid, giúp cải thiện tình trạng mụn và đồng thời giảm nguy cơ hình thành sẹo mụn. Nhóm hoạt chất này có thể kết hợp tốt với các tác nhân trị mụn khác như benzoyl peroxide hoặc kháng sinh bôi ngoài, cho kết quả khả quan trên da mụn viêm. [9][10]
Hạn chế và tiềm năng phát triển
Mặc dù retinal đã xuất hiện từ khá lâu, song độ phổ biến và mức độ nghiên cứu của nó vẫn khiêm tốn hơn nhiều so với retinol. Lý do chính đến từ độ ổn định rất thấp, khiến việc phát triển công thức chứa retinal gặp nhiều khó khăn và chi phí sản xuất cao.
Tuy nhiên, nhờ những bước tiến trong công nghệ mỹ phẩm gần đây, nhiều thương hiệu lớn như Avene, Obagi… đã nghiên cứu thành công các công thức ổn định retinal. Gần đây, Medik8 cũng tuyên bố đã phát triển hệ thống ổn định hai lớp độc quyền (double-layered stabilisation) cùng công nghệ bọc tinh thể bằng cyclodextrin (crystal encapsulation), giúp giữ hoạt chất ổn định lâu hơn, giảm nguy cơ phân hủy và tăng hiệu quả điều trị. Công nghệ này hiện đang chờ được cấp bằng sáng chế.
Với các bước tiến như vậy, retinal đang dần khẳng định vị thế như một "ứng viên sáng giá" cho những ai tìm kiếm một retinoid hiệu quả nhưng ít kích ứng hơn tretinoin, đặc biệt trong điều trị mụn, sẹo mụn và chống lão hóa sớm.
Retinyl Retinoate

Dù retinol và retinaldehyde đều được ghi nhận về hiệu quả chống lão hóa và trị mụn, nhưng tính ổn định kém dưới ánh sáng và không khí vẫn là điểm yếu khiến các nhà nghiên cứu không ngừng tìm kiếm các lựa chọn thay thế. Và retinyl retinoate chính là một trong những thế hệ retinoid mới nổi bật nhờ khả năng ổn định cao hơn và hiệu quả hứa hẹn.
Retinyl retinoate là hợp chất lai giữa retinol và retinoic acid. Về bản chất, nó vừa là một tiền chất, vừa mang một phần đặc tính của retinoic acid. Khi được bôi lên da, nó cần chỉ một bước chuyển hóa để thành retinoic acid hoạt động. Một phần trong quá trình này còn phân tách thành retinol, từ đó tiếp tục chu trình chuyển hóa chậm, giúp da có thời gian thích nghi tốt hơn, giảm thiểu tối đa kích ứng so với việc dùng retinoic acid trực tiếp.
Hiệu quả được chứng minh trong cả chống lão hóa và trị mụn
Hai nghiên cứu lâm sàng được tiến hành tại Hàn Quốc trên tổng số 46 phụ nữ đã đánh giá hiệu quả của retinyl retinoate qua hai hình thức so sánh:
Một nhóm sử dụng 0,05% retinyl retinoate so với giả dược, nhóm còn lại so sánh giữa 0,06% retinyl retinoate và 0,075% retinol. Kết quả từ cả hai nghiên cứu đều cho thấy retinyl retinoate mang lại cải thiện rõ rệt hơn trong việc làm mờ nếp nhăn, cải thiện bề mặt da thô ráp và sần sùi khi so với cả giả dược và retinol. Đáng chú ý, không có tác dụng phụ nghiêm trọng nào được ghi nhận trên nhóm sử dụng retinyl retinoate trong suốt quá trình nghiên cứu. [12]
Ngoài ra, một nghiên cứu khác còn cho thấy retinyl retinoate thúc đẩy tổng hợp hyaluronan (HA) – một phân tử giữ ẩm quan trọng, bằng cách tăng hoạt động gene HAS2. So với các retinoids khác như retinol, retinaldehyde hay retinoic acid, Retinyl Retinoate được ghi nhận giữ ẩm tốt hơn và gây kích ứng ít hơn. [13]
Ứng dụng tiềm năng trong điều trị mụn nhẹ
Trong một nghiên cứu đăng trên Springer Nature Link (2013) Retinyl Retinoate cũng cho thấy hiệu quả trong kiểm soát mụn.
Nghiên cứu mù đôi trên 15 người bị mụn nhẹ đến trung bình sử dụng 0.05% RRO trong 8 tuần cho thấy giảm cả mụn viêm và mụn không viêm, đồng thời giúp kiểm soát dầu mà không gây kích ứng hay tổn thương vùng da mụn. Hoạt tính kháng khuẩn của Retinyl Retinoate cũng được chứng minh trên vi khuẩn P. acnes.
Lời hứa hẹn của ngành công nghiệp mỹ phẩm
Hiệu quả sinh học cao hơn cả retinol và retinaldehyde, độ ổn định vượt trội, và ít kích ứng là lý do khiến retinyl retinoate ngày càng thu hút sự chú ý trong ngành skincare. Tuy nhiên, cần lưu ý: phần lớn các nghiên cứu hiện tại đến từ Hàn Quốc, và vẫn cần thêm các nghiên cứu độc lập, quy mô lớn hơn để xác nhận tính hiệu quả một cách toàn diện.
Hiện tại, một trong số ít thương hiệu tiên phong ứng dụng hoạt chất này là Medik8 với công nghệ ổn định độc quyền đã được cấp bằng sáng chế.
Retinoic Acid Ester – Hydroxypinacolone Retinoate
Hydroxypinacolone Retinoate (HPR) là một dạng ester của retinoic acid hay còn được biết đến phổ biến hơn dưới cái tên "Granactive Retinoid", thường thấy trong các sản phẩm của The Ordinary.
Tuy nhiên, điều cần lưu ý là "Granactive Retinoid" không phải là 100% HPR, mà là một hỗn hợp gồm 10% HPR pha trong dung môi dimethyl isosorbide. Vì vậy, khi bạn thấy nhãn 5% Granactive Retinoid, thì thực chất chỉ có 0.5% là HPR hoạt chất.
Điểm nổi bật nhất của HPR so với các dẫn xuất retinoids khác như retinol hay retinal là khả năng gắn trực tiếp vào thụ thể retinoid của tế bào da mà không cần chuyển đổi qua trung gian. Điều này khiến HPR hoạt động nhanh hơn và hiệu quả rõ ràng hơn, nhưng lại ít gây kích ứng hơn retinoic acid, đồng thời ổn định hơn retinol, giúp sản phẩm dễ bảo quản và sử dụng hơn.
Các nghiên cứu và tiềm năng ứng dụng
- Công ty Estee Lauder có nghiên cứu "1310 Tác dụng chống lão hóa của retinoid hydroxypinacolone retinoate trên các mô hình da" đăng trên Journal of Investigative Dermatology: So sánh mức độ kích hoạt gen của các retinoids cho thấy HPR kích hoạt gen mạnh hơn retinol, retinal và các ester của retinol khi dùng ở cùng nồng độ, nhưng vẫn kém hơn retinoic acid. Tuy nhiên, khả năng kích thích sản sinh procollagen của HPR lại tương đương với retinoic acid – đây là điểm rất đáng chú ý.
- HPR cũng cho thấy hiệu quả khi kết hợp với các hoạt chất khác như retinol, papain (chiết xuất đu đủ), salicylic acid, glycolic acid, niacinamide… trong việc hỗ trợ điều trị mụn, nám, và các đốm nâu.
- Một nghiên cứu mù đôi có đối chứng với sản phẩm Neoretin (chứa HPR, retinol và các thành phần làm sáng) đã cho thấy hiệu quả giảm nám đến 74% theo chỉ số MASI sau 3 tháng sử dụng. Nghiên cứu cũng đề xuất ứng dụng HPR kết hợp với liệu pháp laser hoặc peel để hỗ trợ phục hồi da và tăng hiệu quả điều trị.
HPR mang lại nhiều tiềm năng như: hiệu quả tương đương retinoic acid, ít kích ứng, ổn định cao, và dễ kết hợp với nhiều hoạt chất khác. Tuy nhiên, điểm hạn chế là các nghiên cứu độc lập còn hạn chế, phần lớn dữ liệu hiện có đến từ nhà sản xuất hoặc các thương hiệu như Estée Lauder hay The Ordinary.
Dù vậy, HPR vẫn đang được đánh giá là một trong những hoạt chất thuộc nhóm retinoids đáng chú ý nhất hiện nay, đặc biệt phù hợp với những làn da nhạy cảm hoặc người mới bắt đầu sử dụng retinoids nhưng vẫn muốn có hiệu quả chống lão hóa và trị mụn rõ ràng.
Bakuchiol - Không phải retinoids, nhưng thường được đặt cạnh
Dù không thuộc nhóm retinoids, Bakuchiol lại thường được xếp cạnh chúng nhờ hiệu quả tương đương nhưng êm dịu hơn trên làn da. Được chiết xuất chủ yếu từ hạt Psoralea Corylifolia – một loại thảo mộc được sử dụng từ lâu trong y học cổ truyền Ấn Độ và Trung Quốc, Bakuchiol sở hữu loạt đặc tính quý như kháng viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn, chống ung thư da và hỗ trợ điều trị mụn.
Hiệu quả chống lão hóa: So sánh với retinol mà không lo kích ứng
Dù không có cấu trúc hóa học giống retinoids, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Bakuchiol có thể kích hoạt những cơ chế sinh học tương tự, như ảnh hưởng đến thụ thể RARα, RARγ, protein vận chuyển CRABP và CRBP - vốn là các mắt xích quan trọng trong chuỗi phản ứng trẻ hóa da của retinoids [14].
Cả Bakuchiol và Retinol đều kích thích tổng hợp collagen I, III, IV, giảm hoạt động enzyme MMP phá vỡ cấu trúc da, và điều hòa gene Aquaporin 3 giúp tăng cường độ ẩm tự nhiên và chức năng hàng rào bảo vệ da.
Một nghiên cứu kéo dài 12 tuần với 0.5% Bakuchiol (bôi 2 lần/ngày) ghi nhận: cải thiện rõ rệt nếp nhăn, độ săn chắc, đốm nâu và bề mặt da lão hóa do ánh nắng – mà không xuất hiện kích ứng đáng kể [14].
Trong nghiên cứu mù đôi (2018), kem chứa 0.5% Bakuchiol được so sánh trực tiếp với 0.5% retinol trên 44 người. Kết quả: hiệu quả tương đương trong cải thiện lão hóa, nhưng Bakuchiol dễ dung nạp hơn, không gây bong tróc hay rát da như retinol
Tác dụng điều trị mụn
Bakuchiol không chỉ là thành phần chống lão hóa tiềm năng mà còn cho thấy hiệu quả đáng kể trong điều trị mụn trứng cá. Lý do là vì Bakuchiol vừa:
- Kháng khuẩn P. acnes
- Kháng viêm
- Giảm hoạt động enzyme 5α-reductase – vốn kích thích tuyến bã nhờn hoạt động quá mức
- Ức chế peroxy hóa lipid – một trong những cơ chế khởi phát mụn trứng cá [15]
Một nghiên cứu lâm sàng cho thấy:
- 1% Bakuchiol giúp giảm 57% tổn thương mụn sau 6 tuần,
- Khi kết hợp với 2% salicylic acid, hiệu quả còn tăng lên đến 67% [15].
Tính ứng dụng linh hoạt và khả năng phối hợp hiệu quả
Bakuchiol không chỉ hoạt động độc lập mà còn là thành phần lý tưởng khi kết hợp:
- Có thể phối hợp tốt với salicylic acid, benzoyl peroxide hoặc các hoạt chất trị mụn khác.
- Bakuchiol còn có khả năng giúp ổn định retinol, làm giảm quá trình oxy hóa của retinol trước ánh sáng và không khí – một điểm cộng lớn trong các công thức kết hợp.
- Hiện tại, nồng độ Bakuchiol được sử dụng phổ biến trong mỹ phẩm là từ 0.5% đến 1%, hiệu quả tốt nhất ở pH dưới 6.5 [15].
Với hiệu quả gần tương đương retinol, nhưng ít kích ứng, ổn định hơn, an toàn cho da nhạy cảm và có thể dùng sáng – Bakuchiol đang trở thành giải pháp thay thế đáng tin cậy cho những ai chưa sẵn sàng tiếp xúc trực tiếp với retinoids. Không dừng lại ở đó, tiềm năng phối hợp và cải tiến công thức của Bakuchiol còn rất rộng mở, hứa hẹn là "mảnh ghép dịu dàng nhưng hiệu quả" cho chu trình chăm sóc da hiện đại.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các loại Retinoids đang được sử dụng phổ biến nhất hiện nay và có được lựa chọn phù hợp nhất cho hành trình chăm sóc da của mình.
Tài liệu tham khảo
Chú thích:
[1] Mukherjee S, Date A, Patravale V, Korting HC, Roeder A, Weindl G. Retinoids in the treatment of skin aging: an overview of clinical efficacy and safety (Retinoid trong điều trị lão hóa da: tổng quan về hiệu quả lâm sàng và tính an toàn) - 2006
[2] Zasada M, Budzisz E. Retinoids: active molecules influencing skin structure formation in cosmetic and dermatological treatments. (2019) - https://www.termedia.pl/Retinoids-active-molecules-influencing-skin-structure-formation-in-cosmetic-and-dermatological-treatments,7,37473,0,1.html
[3] Poli F, Ribet V, Lauze C, Adhoute H, Morinet P. Efficacy and safety of 0.1% retinaldehyde/ 6% glycolic acid (diacneal) for mild to moderate acne vulgaris. A multicentre, double-blind, randomized, vehicle-controlled trial. Dermatology (2005)
[4] Dreno B, Katsambas A, Pelfini C, Plantier D, Jancovici E, Ribet V, Nocera T, Morinet P, Khammari A: Combined 0.1% Retinaldehyde/ 6% Glycolic Acid Cream in Prophylaxis and Treatment of Acne Scarring (2007)
[5] Chandraratna RA. Tazarotene--first of a new generation of receptor-selective retinoids. Br J Dermatol (1996)
[6] Chandraratna RA. Tazarotene: the first receptor-selective topical retinoid for the treatment of psoriasis. J Am Acad Dermatol (1997)
[7] Creidi P, Vienne MP, Ochonisky S et al. Profilometric evaluation of photodamage after topical retinaldehyde and retinoic acid treatment. J Am Acad Dermatol (1998) - https://www.jaad.org/article/S0190-9622(98)70270-1/abstract
[8] Pechère M, Germanier L, Siegenthaler G, Pechère JC, Saurat JH. The antibacterial activity of topical retinoids: the case of retinaldehyde. Dermatology (2002) - https://karger.com/drm/article-abstract/205/2/153/111073/The-Antibacterial-Activity-of-Topical-Retinoids?redirectedFrom=fulltext
[9] Poli F, Ribet V, Lauze C, Adhoute H, Morinet P. Efficacy and safety of 0.1% retinaldehyde/ 6% glycolic acid (diacneal) for mild to moderate acne vulgaris (2005) - https://karger.com/drm/article-abstract/210/Suppl.%201/14/111156/Efficacy-and-Safety-of-0-1-Retinaldehyde-6?redirectedFrom=fulltext
[10] Dréno B, Nocera T, Verrière F, Vienne MP, Ségard C, Vitse S, Carré C. Topical retinaldehyde with glycolic acid: study of tolerance and acceptability in association with anti-acne treatments in 1,709 patients. (2005) - https://karger.com/drm/article-abstract/210/Suppl.%201/22/111158/Topical-Retinaldehyde-with-Glycolic-Acid-Study-of?redirectedFrom=fulltext
[11] Green C, Orchard G, Cerio R et al. A clinicopathological study of the effects of topical retinyl propionate cream in skin photoageing (1998) - https://academic.oup.com/ced/article-abstract/23/4/162/6631067
[22] Kim H, Kim N, Jung S, Mun J, Kim J, Kim B, Lee J, Ryoo H, Jung H. Improvement in skin wrinkles from the use of photostable retinyl retinoate: a randomized controlled trial. Br J Dermatol. (2010) - https://academic.oup.com/bjd/article-abstract/162/3/497/6642512
[13] Kim JE, Kim B, Kim H, Kim H, Lee JD, Kim HJ, Choi KY, Lee SH. Retinyl retinoate induces hyaluronan production and less irritation than other retinoids. J Dermatol (2010) - https://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1111/j.1346-8138.2010.00808.x
[14] Chaudhuri RK, Bojanowski K. Bakuchiol: a retinol-like functional compound revealed by gene expression profiling and clinically proven to have anti-aging effects (2014) - https://onlinelibrary.wiley.com/doi/10.1111/ics.12117
[15] Chaudhuri, Ratan K., and Francois Marchio. "Bakuchiol in the management of acne-affected skin." Cosmetics and Toiletries 126.7 (2011)
Đăng nhập
Bạn mới biết đến Chanh Tươi Review? Đăng ký
Chúng tôi sẽ gửi đường link lấy lại mật khẩu vào Email của bạn. Vui lòng nhập chính xác Email:
Bình luận 0 Bình luận
Chanh Tươi Review trân trọng mọi ý kiến đóng góp. Đánh giá của bạn có thể giúp hàng ngàn người khác đưa ra quyết định mua hàng chính xác. Xem chính sách bình luận .