Cách đọc thành phần kem chống nắng chuẩn bạn phải biết
Cách đọc thành phần kem chống nắng đúng sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa, công dụng của các loại kem chống nắng. Từ đó, bạn có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất và đạt được hiệu quả sử dụng tốt nhất. Hãy cùng khám phá cách đọc chỉ số, thành phần kem chống nắng thông qua bài viết này của Chanh Tươi Review nhé!
Cách đọc thành phần kem chống nắng
Để đọc thành phần của kem chống nắng, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Đọc nhãn sản phẩm: Đầu tiên, đọc nhãn sản phẩm để tìm thông tin về thành phần.
- Tìm hiểu các thành phần chính: Tìm các thành phần chính như oxybenzone, avobenzone, octisalate, octocrylene, homosalate và octinoxate. Đây là các thành phần thường được sử dụng trong kem chống nắng.
- Đọc nhãn chú thích: Nếu có, đọc các chú thích hoặc ghi chú liên quan đến các thành phần. Điều này có thể cung cấp thông tin bổ sung về tính chất hoặc tác dụng của chúng.
- Tìm hiểu về SPF và PA: Đọc về chỉ số SPF (Chỉ số bảo vệ tia UVB) và PA (Bảo vệ UVA) để hiểu được mức độ bảo vệ của kem chống nắng.
- Tìm hiểu về các thành phần phụ trợ: Nếu có các thành phần khác, đặc biệt là nếu bạn có dị ứng hoặc kích ứng với một số thành phần cụ thể, hãy đọc để đảm bảo rằng kem chống nắng không chứa các chất gây kích ứng cho bạn.
- Tìm hiểu về công dụng và tác dụng của các thành phần: Nắm vững thông tin về các thành phần để hiểu rõ về công dụng và tác dụng của chúng trong việc bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
Lưu ý: Thành phần càng xuất hiện vị trí đầu bảng thì thành phần có sẽ chiếm tỷ lệ càng cao.
Điểm mặt các thành phần kem chống nắng phổ biến
Trong kem chống nắng thường chứa một hoặc nhiều loại bộ lọc tia cực tím (UV), bao gồm 3 thành phần chính như sau:
- Thành phần vật lý có chứa các hạt vô cơ phản chiếu, tán xạ và hấp thụ tia UV như oxide kẽm, superoxide dismutase, titanium dioxide, phlebodium aureum.
- Các chất hữu cơ có khả năng hấp thụ các thành phần gây hại của tia cực tím như oxybenzone, sulisobenzone, avobenzone.
- Các chất hữu cơ có khả năng phản chiếu, tán xạ và hấp thụ ánh sáng mặt như tinosorb M, tinosorb S, mexoryl XL.
Tùy vào loại da mỗi người khác nhau mà bạn có thể lựa chọn cho mình loại kem chống nắng có thành phần phù hợp nhất. Ví dụ, nếu bạn có làn da nhạy cảm, Chanh khuyên bạn nên chọn các loại kem chống nắng vật lý chứa kẽm oxit và titan oxit. Những thành phần này bền vững dưới ánh sáng mặt trời, có độ bám tốt, không bị trôi trong nước và có khả năng bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
Dưới đây là bảng các thành phần chống nắng phổ biến hiện nay để xem xét 1 sản phẩm chống nắng có tốt không bạn có thể tra cứu nhanh chóng:
Lưu ý khi đọc thành phần chọn mua kem chống nắng
Cách đọc thành phần kem chống nắng gây hại
Trước khi quyết định mua sản phẩm, hãy kiểm tra kỹ liệu liệu nó có chứa các thành phần sau không:
- Oxybenzone: được coi là chất gây hại nhất, dễ thấm qua da và hấp thụ vào cơ thể, gây ra sự rối loạn nội tiết ở cả nam và nữ, cũng như tăng nguy cơ ung thư do tăng sản xuất các tế bào tiếp nhận các hợp chất estrogen. Ngoài ra, oxybenzone còn gây tổn hại cho môi trường.
- Octinoxate: được phát hiện trong sữa mẹ, ảnh hưởng đến hormone và tác động đến tuyến giáp.
- Homosalate: thường xuất hiện trong kem chống nắng nhưng không an toàn khi nồng độ vượt quá 10%.
- Cinoxate: ngăn chặn sự phân hủy của các hợp chất không ổn định trong kem chống nắng và hấp thụ các tia UV mạnh.
- Dioxybenzone (Benzophenone-8): bảo vệ mỹ phẩm chống nắng khỏi hỏng do tác động của tia UV nhưng có thể gây rối loạn nội tiết.
- Ensulizole: khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, tạo ra gốc tự do gây tổn thương DNA và tế bào thần kinh.
- Meradimate (Methyl anthranilate): nghi ngờ là chất gây hại cho con người và môi trường, tạo ra các gốc tự do khi tiếp xúc với ánh sáng.
- Padimate O: một dẫn xuất của axit aminobenzoic (PABA), gây tổn thương DNA và phản ứng dị ứng.
- Sulisobenzone (benzophenone-4): có thể gây kích ứng ở da, mắt và gây rối loạn sản xuất nội tiết.
Nên mua kem chống nắng vật lý hay hoá học?
Kem chống nắng vật lý (Sunblock): Sản phẩm này thường chứa các thành phần như Titan oxit, oxit kẽm, oxit sắt; hoạt động bằng cách phản xạ ánh sáng trên bề mặt da. Kem chống nắng vật lý ít gây kích ứng và thích hợp cho những người có làn da nhạy cảm, đặc biệt là trẻ em.
Kem chống nắng hóa học (Sunscreen): Thành phần thường bao gồm avobenzone, octinoxate và oxybenzone; hoạt động như một loại bộ lọc hóa học, thấm sâu vào da và hấp thụ các tia UV, sau đó chuyển thành nhiệt và giải phóng ra khỏi cơ thể. Mặc dù kem chống nắng hóa học dễ thấm và ít gây nhờn, nhưng chúng thường gây kích ứng da do có khả năng thấm qua da vào cơ thể, cũng như có thể gây rối loạn nội tiết.
Kem chống nắng có chỉ số SPF và PA bao nhiêu là tốt?
Hầu hết mọi người thường nghĩ rằng kem chống nắng có chỉ số càng cao thì càng hiệu quả và bảo vệ da tốt hơn. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đúng.
Thực tế lại cho thấy rằng việc sử dụng kem chống nắng có chỉ số cao chỉ đem lại hiệu quả hơn một chút so với kem có chỉ số trung bình và lợi ích thực sự mang lại cho da cũng không nhiều.
Các loại kem chống nắng có chỉ số cao thường tập trung vào việc chống lại tác động của tia UVB hơn là UVA. Hơn nữa, việc sử dụng kem chống nắng có chỉ số cao có thể khiến da trở nên bí bách hơn, tắc nghẽn lỗ chân lông, dễ gây mụn và kích ứng.
Theo các chuyên gia da liễu, loại kem chống nắng nên được lựa chọn với chỉ số SPF từ 30 - 50.
Đối với những người có da đang mụn viêm, nên sử dụng kem chống nắng với chỉ số SPF từ 15 - 30 để tránh các phản ứng không mong muốn.
Gợi ý kem chống nắng bảo vệ tốt nhất hiện nay
Sau khi biết cách đọc thành phần kem chống nắng bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp. Hãy tham khảo một số gợi ý của Chanh Tươi Review nhé!
Sản phẩm | Loại da phù hợp | Ưu điểm nổi bật | Link mua chính hãng |
Anessa Perfect UV Sunscreen Mild Milk | Mọi loại da |
| |
Kem chống nắng L'Oreal | Mọi loại da |
| |
Anessa Mild Gel | Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm |
| |
MartiDerm The Originals Proteos Screen SPF50+ Fluid Cream | Mọi loại da, kể cả da mụn |
| |
La Roche Posay Anthelios UV Mune 400 | Da dầu, da dầu mụn |
|
Các ký hiệu trên bao bì kem chống nắng biểu hiện điều gì?
Khi đánh giá một loại kem chống nắng bên cạnh thành phần, không thể bỏ qua các ký hiệu sau:
1. Chỉ số SPF
Chỉ số SPF (sun protection factor) là đơn vị đo lường mức độ tia UVB cần thiết để gây ra vết cháy nắng trên da được bảo vệ (tức là da đã được thoa kem chống nắng) so với da không được bảo vệ. Mức độ SPF càng cao, khả năng chống tia UVB càng mạnh. SPF liên quan chặt chẽ đến mức độ tiếp xúc với ánh nắng mà da phải đối mặt.
Với điều kiện lý tưởng, kem chống nắng có chỉ số SPF 15 sẽ lọc được khoảng 93,4% tia UVB, SPF 30 là khoảng 96,7%, SPF 50 là khoảng 98%, và SPF 100 ngăn chặn tia UVB ở mức 98.6%. Tuy nhiên, sự khác biệt về khả năng lọc tia giữa các chỉ số SPF 15-50 không đáng kể. Thực tế, việc sử dụng kem chống nắng SPF 30 một cách đúng đắn sẽ mang lại hiệu quả bảo vệ tốt hơn so với việc sử dụng kem SPF 50 mỏng hoặc không thoa đều đặn. Đồng thời, việc sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF quá cao có thể gây ra cảm giác nặng nề trên da và dễ dẫn đến tình trạng mụn.
Xem thêm bài viết về chỉ số SPF: TẠI ĐÂY
2. Chỉ số PA/PPD
Chỉ số PA (Protection Grade of UVA) là một đơn vị đo lường khả năng lọc tia UVA của kem chống nắng, được công bố bởi Hiệp Hội Mỹ Phẩm Nhật Bản. PA thường được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm tại thị trường Châu Á. Được đánh giá từ mức 1 đến 4 + (có thể được biểu diễn bằng các ký hiệu: +, ++, +++, hoặc ++++), mức độ PA càng cao, khả năng bảo vệ da khỏi tác động của tia UVA càng mạnh.
Mỗi dấu (+) tương ứng với thời gian bảo vệ của sản phẩm trong khoảng từ 2-4 giờ.
Hiện nay, các sản phẩm kem chống nắng thường có khả năng lọc tia UVA trong thời gian khá dài, từ 4 - 8 giờ (PA++) hoặc từ 8 - 12 giờ (PA+++).
Theo đó, các mức độ của chỉ số PA được phân loại như sau:
- PA+: có khả năng bảo vệ khỏi tia UVA ở mức khoảng 40 - 50%.
- PA++: có khả năng bảo vệ khỏi tia UVA ở mức khoảng 60 - 70%.
- PA+++: có khả năng bảo vệ khỏi tia UVA ở mức trên 90%.
- PA++++: có khả năng bảo vệ khỏi tia UVA vượt qua 90%.
Ngoài ra, một số sản phẩm kem chống nắng có thể không có ký hiệu PA mà thay vào đó sử dụng các ký hiệu khác như PPD, UVA-UVB, UVA/UVB, hoặc UVA1, UVA2, tùy thuộc vào quy định của từng nhãn hiệu, quốc gia hay tổ chức.
Ngày nay, hầu hết các sản phẩm kem chống nắng đều có khả năng ngăn chặn tác động của tia UVB, với chỉ số SPF thấp nhất là 15. Tuy nhiên, một số thương hiệu có thể không cung cấp đủ bảo vệ đối với tia UVA, do đó không hiển thị các chỉ số trên bao bì sản phẩm.
3. Broad Spectrum
Thuật ngữ này thường được sử dụng ở Mỹ và Canada để chỉ sự khả năng chống nắng toàn diện của sản phẩm.
Một số sản phẩm từ Anh Quốc hoặc các quốc gia châu Âu có thể không có chỉ số PA, nhưng bạn nên chú ý đến các thông tin kèm theo trên sản phẩm, như "Broad spectrum" hoặc "full spectrum", đồng nghĩa với việc sản phẩm này có khả năng bảo vệ toàn diện chống lại cả tia UVA và UVB.
Thường đi kèm với chỉ số SPF, nhưng không thể dễ dàng xác định được khả năng chống tia UVA như chỉ số PPD và PA.
4. Very High Protection
Ký hiệu này thường xuất hiện trong kem chống nắng của Úc. Cụ thể:
- Very High Protection: Tương đương SPF 50+
- High Protection: Tương đương SPF 30 – 50
- Medium Protection: Tương đương 15 – 25
- Low Protection: Tương đương 4 – 10
Tuy nhiên, cách phân loại này cũng không cung cấp thông tin rõ ràng về khả năng chống tia UVA.
5. Water – Resistant hoặc Waterproof hoặc Sweatproof
Chỉ số này thể hiện khả năng chống nước của kem chống nắng, thường được ghi trên sản phẩm từ 40 - 80 phút. Tuy nhiên, không có sản phẩm kem chống nắng nào là hoàn toàn không thấm nước hoặc không thể bị rửa trôi, vì vậy cả FDA của Mỹ và tiêu chuẩn của Úc đều hạn chế việc sử dụng các thuật ngữ như "Waterproof" hoặc "Sweatproof" để tránh nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
6. Tinted
Từ này được sử dụng để mô tả các sản phẩm có màu, có khả năng phù hợp với tông da và một số loại còn có khả năng che phủ nhẹ. Nếu bạn không ưa thích kem chống nắng có màu hoặc tác động của trang điểm, hãy chú ý đến thuật ngữ này. Ví dụ, sản phẩm Kem Chống Nắng Elta MD 46 có 2 phiên bản: một có màu và một không có màu, chỉ khác biệt ở chữ "Tinted" trên bao bì sản phẩm. Điều này đặc biệt quan trọng để tránh nhầm lẫn khi mua sản phẩm.
7. Oil – free, Anti – shine hoặc Matte
Các sản phẩm được quảng cáo với 2 cụm từ này có thực sự hiệu quả đối với làn da dầu, dễ bít tắc và có mụn không?
Tính đến thành phần, các kem chống nắng này thường không chứa dầu và không có lượng dưỡng ẩm quá cao. Thay vào đó, chúng thường chứa các thành phần có khả năng hấp thụ dầu thừa như Silicone, Aluminium Starch Octenylsuccinate, Alkyl Benzoate, bột đất sét và cồn (Alcohol Denat).
Trên đây là những kiến thức và kinh nghiệm mà Chanh Tươi Review muốn chia sẻ về thành phần và cách đọc thành phần kem chống nắng. Hy vọng rằng những thông tin này đã mang lại giá trị và kiến thức hữu ích cho bạn!
Đăng nhập
Bạn mới biết đến Chanh Tươi Review? Đăng ký
Chúng tôi sẽ gửi đường link lấy lại mật khẩu vào Email của bạn. Vui lòng nhập chính xác Email:
Bình luận 0 Bình luận
Chanh Tươi Review trân trọng mọi ý kiến đóng góp. Đánh giá của bạn có thể giúp hàng ngàn người khác đưa ra quyết định mua hàng chính xác. Xem chính sách bình luận.